Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/05/2025 | VV-D2/04530 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/05/2025 | VV-D2/04531 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04898 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04899 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922134 HU-C(HUY) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08163 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.