Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04528 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04529 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04896 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04897 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.9221009 HA-Đ 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08161 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.