Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh
Material type:
- 809.1 NG-C 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04477 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18083 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02898 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02899 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08058 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08057 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.1 NG-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08056 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.