Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04557 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04558 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18194 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02976 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02977 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04923 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12348 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12347 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12346 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04922 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08211 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 THA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08210 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.