Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00787 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00786 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00785 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00784 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00782 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00781 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00780 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04927 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04926 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/29797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08226 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 363.7 LU-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08225 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.