Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04550 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18805 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02968 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02969 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08193 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 499.28 MA-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08194 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.