Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04559 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04560 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02986 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04928 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 373.1 NG-T 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08234 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.