Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04546 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18177 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18178 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02964 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02965 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 809.04 PH-L 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08190 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.