Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04554 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04919 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04918 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08201 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.