Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00721 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004218 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16724 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370.9597 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08297 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.