Cơ sở lý thuyết trường lượng tử / Nguyễn Xuân Hãn
Material type:
- 530.12 NG-H 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11740 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11743 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11741 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11742 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11744 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11755 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00806 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00807 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11721 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11722 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11723 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11724 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11726 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11727 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11728 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11731 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11732 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11733 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11734 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11735 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G1/11730 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08333 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040000013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040000014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.12 NG-H 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040000015 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.