Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung
Material type:
- 307.72 TO-C 2000 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04587 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04962 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08325 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 TO-C 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08326 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.