Từ điển kinh tế học hiện đại / Cb. : David W. Pearce
Material type:
- 330.03 TUĐ 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 330.03 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00669 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.03 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00702 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.03 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 31/03/2025 | V-T4/00229 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 330.03 TUĐ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00505 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.