Chính sách công nghiệp của Nhật Bản : sách tham khảo
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999Description: 948 trSubject(s): DDC classification:- 330.952 CHI 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22535 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22534 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04689 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05656 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12874 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17414 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17413 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17412 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10567 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08479 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.952 CHI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08478 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.