Tiền tệ và ngân hàng / Cb. : Hoàng Kim
Material type:
- 332 TIE 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04705 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18295 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18296 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03104 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08502 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08503 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08504 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332 TIE 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08505 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.