Cơ sở vật lý. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jesrl Walker ; Ngd.: Nguyễn Viết Kính
Material type:
- Cơ sở vật lí. Tập 3, Nhiệt học [Portion of title]
- 530.071 HAL(3) 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/04/2025 | VL-D1/00646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 10/04/2025 | VL-D1/00647 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 28/02/2025 | VL-D5/00238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00237 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11854 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11853 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/11860 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/11861 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11866 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11867 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11868 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11869 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11870 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11871 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11872 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11838 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08560 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11823 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11826 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/11828 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08559 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11841 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11842 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11843 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11845 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11846 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11847 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11848 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11849 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11850 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11851 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.071 HAL(3) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/11852 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.