Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04747 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03140 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03257 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12444 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12443 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12420 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08596 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08850 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08598 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(TUT) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08597 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.