Người thường gặp : ghi chép / Trần Đăng Khoa
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.922834 TR-K 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04771 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12432 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922834 TR-K 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08627 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.