Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01096 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 PH-H 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08770 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.