Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường... các trường Đại học và Cao đẳng / Kiều Hữu Ảnh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 660.6 KI-A 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00710 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00894 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00709 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00182 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01091 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/01092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02421 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02422 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06670 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08764 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06674 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06673 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660.6 KI-A 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06671 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.