Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 18/04/2025 | VV-D1/00711 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 18/04/2025 | VV-D1/00712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00901 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00902 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00903 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03228 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 LE-B 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08820 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.