Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00719 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 518 DU-V 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08829 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.