Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/03/2025 | VV-M1/00941 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tự nhiên tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/03/2025 | VV-M1/00940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00747 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 30/04/2025 | VV-D5/03251 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08189 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08188 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08186 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08183 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08182 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08180 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08179 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08177 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08115 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08126 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08125 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08124 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08123 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08121 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08120 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08119 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08118 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08117 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08116 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08152 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08114 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08113 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08112 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08111 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08110 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08109 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08108 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08107 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08129 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08151 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08150 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08149 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 05/11/2024 | V-G6/08146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08142 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08140 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08139 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08137 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08136 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08135 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08134 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/03/2014 22:00 | V-G6/08133 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 25/10/2024 | V-G6/08132 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08131 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08130 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G6/08128 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 543 TR-H 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00121 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.