Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00673 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00674 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00846 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00847 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03192 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03193 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08720 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 NG-T(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08721 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.