Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03205 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03206 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510 NG-Đ 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08791 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.