Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00671 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 576.5 ĐO-T 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08717 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.