Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng : Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi / Hà Nguyễn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786048001414
- 959.7 HA-N 2013 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002523 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002524 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000191 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000192 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 HA-N 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002715 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.