Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2436092 FRE 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040003285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2436092 FRE 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040003286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2436092 FRE 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040001814 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2436092 FRE 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04040000277 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2436092 FRE 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00040003318 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.