Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengôn ; Ngd. : Phan Văn Hạp, Hoàng Hữu Như
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 515 FIC(2) 1972 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00604 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02032 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02031 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02030 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02028 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02027 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02025 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02024 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02023 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00603 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00602 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00601 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00600 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00599 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00598 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00943 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ BC | VL-D5/00942 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01848 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 FIC(2) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01849 |
Gồm: Chuỗi số; Dãy và chuỗi hàm; Tích phân suy rộng phụ thuộc tham số; Tích phân đường, mặt, hai lớp và ba lớp; Định thức hàm..
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.