Những kỷ niệm về Bác : hồi ký
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.92283408 NHU 1973 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04726 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/09/2024 | VV-D5/11521 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05087 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92283408 NHU 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03432 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.