Từ điển Đức-Việt = Deutsch-Vietnamesisches Worterbuch :45.000 Stichworter

Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Thế giới, 1996Description: 1311 trSubject(s): DDC classification:
  • 433 TUĐ 1996 14
Summary: Gồm 45.000 mục từ được xây dựng phản ánh tiếng Đức hiện đại, đồng thời loại bỏ những từ cổ, hoạc không cần thiết
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Tra cứu Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/02/2025 V-T2/00337
Tra cứu Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 28/02/2025 V-T2/00338
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00001
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00002
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00003
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00004
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00005
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available TD-D4/00113
Tra cứu Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-T4/00002
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/13560
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/13561
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 433 TUĐ 1996 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/13562
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)

Gồm 45.000 mục từ được xây dựng phản ánh tiếng Đức hiện đại, đồng thời loại bỏ những từ cổ, hoạc không cần thiết

There are no comments on this title.

to post a comment.