Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00390 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00391 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00467 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00468 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00469 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00470 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb,bc | VV-D5/00490 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00491 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03013 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03014 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06055 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06056 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06771 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 TON(36) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06772 |
Mục lục tác phẩm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh in trong tập 36
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.