Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00237 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00216 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 HOA(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00098 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.