Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 371.3 NG-C 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10160 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.