Tuyển tập phân tích và sửa chữa mạch điện trong các máy Tivi màu thông dụng. Tập 11, SANYO: chassis Series A3-B; Chassis Series 83s-D14 / Tùng Lâm
Material type:
- 621.3815 TU-L(11) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00085 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/00112 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00083 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06170 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.3815 TU-L(11) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/06171 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.