Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | sách long, cũ | VV-D2/00652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00653 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00709 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00710 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03300 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03301 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10062 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HEM(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10063 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.