Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 2 / Cb. : Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 1998Description: 878 trSubject(s): DDC classification:- 370 CHA(2) 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00752 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00750 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00523 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01167 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10820 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10819 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03372 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00938 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00010 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00941 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 370 CHA(2) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00939 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.