Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04048 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04089 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04090 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00157 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 TON(3) 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01246 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.