Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00607 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004 PER 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00010 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.