Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 1, Có băng cassette
Material type:
- 428 TAI(1) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00626 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00627 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00135 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00136 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | trung binhf | AV-D5/00011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | khá | AV-D5/00012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04001 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04002 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00720 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00721 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04021 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04022 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04023 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04024 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01049 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01050 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.