Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01081 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01082 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/01572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01573 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03723 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03724 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | DN01/00049 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00536 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 PH-L(2) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00537 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.