Tự học tiếng Nhật : cho người mới bắt đầu / Biên dịch : Trí Hạnh
Material type:
- 495.6 TUH 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/03/2025 | VV-D2/01442 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 19/03/2025 | VV-D2/01443 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01520 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/10/2013 22:00 | VV-M2/01521 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Khá | VV-D5/01949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/01950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04085 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11510 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11511 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11512 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00406 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00407 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00408 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.6 TUH 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00409 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.