Đồng chí Hồ Chí Minh / Ep-Ghê-Nhi Cô Bê Lep ; Ngd. : Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Ngh. : Vũ Việt
Material type:
- 335.4346 HO-M(COB) 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/14209 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04447 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18049 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/02873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04827 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12278 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(COB) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08002 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.