Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590 SAC(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000899 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 590 SAC(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 590 SAC(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000900 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590 SAC(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00714 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 590 SAC(1) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00521 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.