Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01105 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01106 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01107 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T2/01108 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00252 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00253 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T5/00254 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T4/00028 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00363 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00364 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 363.7 COO 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | L-T0/00365 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.