Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000893 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D1/00007 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D1/00008 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000894 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000895 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16745 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 VER 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10984 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.