Nghĩ về nghề báo / Hữu Thọ

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1997Description: 315 trSubject(s): DDC classification:
  • 070 HU-T 1997 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00159
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D2/00160
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00094
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00095
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/00096
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/00202
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D5/00203
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/00124
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-D4/00125
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/00071
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 070 HU-T 1997 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/00072
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

There are no comments on this title.

to post a comment.