Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 34 HU-N 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05104 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.