Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000729 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39360 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39359 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/39370 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39373 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39374 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39375 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39376 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39377 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/06/2021 22:00 | V-G0/39378 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39379 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39336 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39337 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39339 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39340 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/06/2021 22:00 | V-G0/39343 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39335 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39351 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39352 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39353 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39354 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39355 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39356 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39357 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/39358 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.367 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000730 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.