Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/41234 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41212 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41233 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41232 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41231 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41230 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41229 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41228 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41227 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41226 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41225 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41223 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41222 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41221 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41220 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41219 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41218 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41215 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/06/2025 | V-G0/41214 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41213 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41211 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41247 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41259 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41258 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41257 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/07/2025 | V-G0/41256 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41255 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41254 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41253 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41251 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41250 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41249 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41248 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41235 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41246 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41245 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41244 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41243 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41242 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41241 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41240 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41239 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41238 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41237 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41236 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41185 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41184 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41183 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/41182 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41181 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41180 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/04/2014 22:00 | V-G0/41179 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41177 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41176 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41186 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20841 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20840 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41198 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/05/2023 22:00 | V-G0/41210 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41209 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41208 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41207 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41206 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41205 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41204 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41203 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41202 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41201 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20839 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41197 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41196 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41195 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41194 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41193 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41192 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41191 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41190 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41189 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41188 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 346.597 GIA(1) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/41187 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.